Tỷ lệ thất nghiệp ở Canada đã tăng lên 7% vào tháng 5 năm 2025, đánh dấu mức cao nhất kể từ năm 2016, vì thị trường việc làm cho thấy ít tăng trưởng với chỉ 8.800 việc làm mới được thêm vào.
Theo Khảo sát lực lượng lao động của cơ quan Thống kê Canada được công bố vào ngày 6 tháng 6, năm 2025, nền kinh tế đã tăng thêm 8.800 việc làm khiêm tốn.
Sự trì trệ này diễn ra sau giai đoạn tăng trưởng việc làm mạnh mẽ từ tháng 10 năm 2024 đến tháng 1 năm 2025, làm dấy lên lo ngại về động lực kinh tế khi những thách thức như thuế quan và thị trường việc làm mùa hè khó khăn cho sinh viên xuất hiện.
Dưới đây, chúng tôi sẽ đi sâu vào những phát hiện chính, xu hướng của ngành, biến động theo khu vực và tác động rộng hơn của chúng đối với nền kinh tế Canada.
Sự trì trệ việc làm
Vào tháng 5 năm 2025, mức độ việc làm của Canada là 20.978.000, hầu như không thay đổi so với tháng trước đó (+8.800 việc làm).
Tỷ lệ việc làm—tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên có việc làm—vẫn ổn định ở mức 60,8%, tương đương với mức thấp gần đây từ tháng 10 năm 2024.
Sự thiếu tăng trưởng này đánh dấu tháng thứ hai liên tiếp của tình trạng việc làm trì trệ, trái ngược hoàn toàn với 211.000 việc làm mới từ tháng 10 năm 2024 đến tháng 1 năm 2025.
Mức tăng việc làm khiêm tốn vào tháng 5 được thúc đẩy bởi mức tăng 58.000 việc làm toàn thời gian, bù đắp cho mức giảm 49.000 việc làm bán thời gian.
Sự thay đổi này cho thấy một thị trường lao động trái chiều, nơi các cơ hội làm việc toàn thời gian đang nổi lên, nhưng các công việc bán thời gian đang thu hẹp, có khả năng ảnh hưởng đến những người lao động tìm kiếm giờ làm việc linh hoạt.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 7%
Tỷ lệ thất nghiệp tăng 0,1 điểm phần trăm lên 7% vào tháng 5, tiếp tục xu hướng tăng trong ba tháng đã chứng kiến mức tăng 0,4 điểm kể từ tháng 2 .
Đây là tỷ lệ cao nhất kể từ tháng 9 năm 2016, không tính những năm đại dịch 2020 và 2021.
Số lượng người thất nghiệp đạt 1,6 triệu, tăng 13,8% (+191.000) so với tháng 5 năm 2024, báo hiệu những thách thức ngày càng tăng trong việc tìm kiếm việc làm.
Dữ liệu cũng nêu bật thời gian thất nghiệp kéo dài hơn.
Vào tháng 5 năm 2025, thời gian trung bình dành cho việc tìm kiếm việc làm là 21,8 tuần, tăng so với 18,4 tuần của một năm trước đó.
Gần một nửa (46,5%) người thất nghiệp đã không làm việc trong 12 tháng qua hoặc chưa bao giờ tìm được việc, so với 40,7% vào tháng 5 năm 2024.
Xu hướng này chỉ ra một thị trường lao động nơi những người tìm việc phải đối mặt với những khó khăn ngày càng tăng khi chuyển việc.
Xu hướng theo từng ngành:
Những thay đổi về việc làm trong tháng 5 có sự thay đổi đáng kể giữa các ngành, phản ánh cả sự tăng trưởng và suy giảm trong các lĩnh vực chính.
Các ngành có việc làm tăng
Bán buôn và bán lẻ: Ngành này dẫn đầu tăng trưởng với mức tăng 43.000 việc làm (+1,5%), phục hồi sau khi mất 55.000 việc làm vào tháng 3 và tháng 4 năm 2025.
Các mức tăng chủ yếu là trong bán buôn, cho thấy nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ đang phục hồi.
Thông tin, Văn hóa và Giải trí: Việc làm tăng 19.000 (+2,3%), cho thấy sự gia tăng trong các ngành như truyền thông, nghệ thuật và giải trí, có thể gắn liền với các hoạt động theo mùa hoặc theo sự kiện.
Tài chính, Bảo hiểm, Bất động sản, Cho thuê và Cho thuê lại: Ngành này đã tăng thêm 12.000 việc làm (+0,8%), tiếp tục xu hướng tăng với mức tăng ròng là 79.000 việc làm (+5,6%) kể từ tháng 10 năm 2024.
Tiện ích: Mức tăng nhỏ hơn nhưng đáng chú ý là 4.900 việc làm (+3,1%) phản ánh sự ổn định trong các dịch vụ thiết yếu.
Các ngành có số việc làm giảm
Quản lý công: Ngành này chứng kiến sự sụt giảm đáng kể 32.000 việc làm (-2,5%), bù trừ cho mức tăng của tháng 4 liên quan đến việc tuyển dụng tạm thời cho cuộc bầu cử liên bang.
Sự sụt giảm này cho thấy sự trở lại mức việc làm cơ bản trong ngành.
Dịch vụ lưu trú và thực phẩm: Việc mất 16.000 việc làm (-1,4%) nêu bật những thách thức đang diễn ra trong ngành dịch vụ khách sạn, có khả năng ảnh hưởng đến những người làm việc bán thời gian và thanh thiếu niên.
Vận tải và kho bãi: Ngành này đã mất 16.000 việc làm (-1,4%), có khả năng phản ánh những gián đoạn như thuế quan tác động đến thương mại và hậu cần.
Kinh doanh, Xây dựng và các Dịch vụ hỗ trợ khác: Việc giảm 15.000 việc làm (-2,1%) cho thấy nhu cầu về các vai trò hành chính và hỗ trợ giảm.
Những thay đổi này thể hiện rõ một thị trường lao động đang phục hồi không đồng đều, trong đó các ngành do người tiêu dùng thúc đẩy như bán lẻ đang phục hồi, nhưng các ngành công cộng và dịch vụ hướng đến cộng đồng phải đối mặt với nhiều trở ngại.
Biến động theo khu vực: British Columbia tăng, Quebec giảm
Xu hướng việc làm khác nhau giữa các tỉnh, một số khu vực cho thấy khả năng phục hồi trong khi một số khác lại giảm.
British Columbia: Việc làm tăng 13.000 (+0,4%), với tỷ lệ thất nghiệp ổn định ở mức 6,4%.
Victoria ghi nhận tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất trong số 20 khu vực đô thị điều tra dân số (CMA) lớn nhất của Canada ở mức 3,7%, trong khi tỷ lệ của Vancouver bằng với mức trung bình của tỉnh là 6,4%.
Nova Scotia: Tăng mạnh 11.000 việc làm (+2,1%) đi kèm với mức giảm 0,7 điểm xuống còn 6,5%.
New Brunswick: Việc làm tăng 7.600 (+1,9%), với tỷ lệ thất nghiệp giảm 0,6 điểm xuống còn 6,3%.
Quebec: Việc làm giảm 17.000 (-0,4%), bù đắp cho mức tăng của tháng 4. Tỷ lệ thất nghiệp vẫn ổn định ở mức 5,8%.
Manitoba: Giảm 5.800 việc làm (-0,8%) phản ánh những thách thức của khu vực.
Đảo Prince Edward: Việc làm giảm 2.700 (-2,9%), báo hiệu sự suy giảm đáng kể ở tỉnh nhỏ này.
Ontario: Việc làm không thay đổi, nhưng tỷ lệ thất nghiệp ở mức 7,9%, với tỷ lệ cao ở Windsor (10,8%), Oshawa (9,1%) và Toronto (8,8%).
Những thành phố này, một phần của hành lang sản xuất của Nam Ontario, phải đối mặt với tình trạng bất ổn kinh tế do thuế quan đối với xuất khẩu ô tô và phụ tùng.
Thông tin chi tiết về nhân khẩu học: Kết quả trái chiều đối với người lao động trong độ tuổi cốt lõi
Khảo sát lực lượng lao động cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng việc làm theo độ tuổi và giới tính, cho thấy những kết quả khác nhau.
Người lao động trong độ tuổi cốt lõi (25–54 tuổi)
Phụ nữ: Việc làm trong số phụ nữ trong độ tuổi cốt lõi tăng 42.000 (+0,6%), bù đắp một phần cho mức giảm 60.000 việc làm vào tháng 4.
Tỷ lệ việc làm tăng 0,5 điểm lên 80,1%, phản ánh khả năng phục hồi trong nhóm này.
Nam giới: Việc làm giảm 31.000 (-0,4%), với tỷ lệ việc làm giảm 0,5 điểm xuống 86,0%, mức thấp nhất kể từ tháng 8 năm 2018 (không tính những năm đại dịch).
Tỷ lệ thất nghiệp đối với nam giới trong độ tuổi cốt lõi tăng 0,4 điểm lên 6,2%.
Thanh niên (15–24 tuổi)
Việc làm của thanh niên không thay đổi trong tháng thứ tư liên tiếp, với tỷ lệ việc làm là 54,1%, giảm 1,1 điểm so với tháng 5 năm 2024.
Tỷ lệ thất nghiệp đối với thanh niên là 14,2%, nêu bật những thách thức dai dẳng trên thị trường việc làm.
Người lao động lớn tuổi (55 tuổi trở lên)
Việc làm đối với những người từ 55 tuổi trở lên ổn định, không có thay đổi đáng kể nào theo từng tháng hoặc theo từng năm.
Thị trường việc làm mùa hè khó khăn cho sinh viên
Tháng 5 đánh dấu sự khởi đầu của mùa việc làm mùa hè cho sinh viên, một giai đoạn quan trọng để tích lũy kinh nghiệm làm việc và có thêm thu nhập.
Tuy nhiên, Khảo sát lực lượng lao động chỉ ra một môi trường đầy thách thức cho sinh viên quay trở lại trường trong độ tuổi từ 15–24 (những người theo học toàn thời gian vào tháng 3 và có kế hoạch quay trở lại vào mùa thu).
Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên quay trở lại trường là 20,1% vào tháng 5 năm 2025, tăng 3,2 điểm so với tháng 5 năm 2024.
Con số này tương đương với tỷ lệ ghi nhận vào tháng 5 năm 2009 (20,0%) và tháng 5 năm 1999 (20,1%), ngoài những năm xảy ra đại dịch.
Phân tích theo giới tính: Nam thanh niên phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp là 22,1% (+4,1 điểm so với cùng kỳ năm trước), trong khi nữ thanh niên có tỷ lệ là 18,4% (+2,3 điểm).
Các ngành chính: Hầu hết sinh viên quay trở lại trường có việc làm đều làm việc trong lĩnh vực bán lẻ (28,8%), dịch vụ lưu trú và thực phẩm (20,5%) và thông tin, văn hóa và giải trí (13,1%).
Tuy nhiên, dịch vụ lưu trú và thực phẩm đã chứng kiến mức giảm đáng kể 22,1% (-66.000) trong việc làm của sinh viên so với năm trước.
Những nghề nghiệp phổ biến đối với sinh viên quay trở lại bao gồm nhân viên bán lẻ, nhân viên phục vụ quầy thực phẩm, thủ quỹ và trưởng nhóm chương trình trong lĩnh vực giải trí và thể dục.
Đối với sinh viên không quay trở lại trong độ tuổi 15–24, tỷ lệ thất nghiệp là 12,2%, tăng nhẹ so với mức 11,6% vào tháng 5 năm 2024.
Tăng trưởng tiền lương và giờ làm việc
Tiền lương trung bình theo giờ tăng 3,4% (+1,20 đô la lên 36,14 đô la) so với cùng kỳ năm trước vào tháng 5, bằng với tốc độ tăng trưởng của tháng 4.
Tổng số giờ làm việc không thay đổi theo tháng nhưng tăng 0,9% so với tháng 5 năm 2024, cho thấy nhu cầu lao động ổn định ở một số lĩnh vực.
Kết luận
Thị trường lao động của Canada vào tháng 5 năm 2025 phản ánh bức tranh phức tạp về tình trạng trì trệ, với mức tăng việc làm khiêm tốn bị bù trừ bởi tình trạng thất nghiệp gia tăng và chênh lệch giữa các vùng.
Trong khi các lĩnh vực như thương mại bán buôn và bán lẻ cho thấy khả năng trụ vững, thì sự suy giảm trong quản lý công và dịch vụ khách sạn báo hiệu những thách thức.
Tỷ lệ thất nghiệp cao đối với sinh viên và những khó khăn dai dẳng đối với người tìm việc nhấn mạnh nhu cầu về các biện pháp chiến lược để thúc đẩy việc làm.
Khi Ngân hàng Canada và các nhà hoạch định chính sách điều hướng các xu hướng này, những tháng tới sẽ rất quan trọng để giải quyết những bất ổn kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng việc làm.
Nguồn tin: immigrationnewscanada.ca
© Bản tiếng Việt của thecanada.life